--

phỉ báng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ báng

+ verb  

  • to defame, to slander
    • sự phỉ báng
      defamation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ báng"
Lượt xem: 543